Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 03-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 08:35 29/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 74 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,416.00 -914.00 | 15,509.00 -953.00 | 15,980.00 -1,056.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,378.96 -425.04 | 17,554.51 -429.49 | 18,119 -417.22 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,754 -2,978.00 | 25,910 -2,822.00 | 26,726 -2,890.00 |
Euro | EUR | 25,195 -1,645.00 | 25,245 -1,673.00 | 26,336 -1,521.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,204 -2,846.56 | 29,499 -2,875.57 | 30,449 -2,921.65 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -772.89 | 2,900.00 -315.00 | 3,050.00 -264.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.79 0.33 | 160.94 -1.48 | 167.40 0.68 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,929.00 | 15,610.00 681.00 | 15,930.00 542.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,135.00 -1,549.00 | 17,135.00 -1,738.00 | 17,909.00 -1,545.00 |
Bạc Thái | THB | 650.00 -76.00 | 653.00 -73.00 | 684.00 -94.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,450 -1,829.00 | 23,480 -1,799.00 | 23,820 -1,644.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.